Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

5 phút học hết loạt Tính từ miêu tả Đồ ăn | Topic Food

Post Thumbnail

Tưởng tượng khi bạn nghe về một "miếng bánh pizza giòn tan, phô mai béo ngậy" thay vì chỉ đơn giản là "một miếng pizza". Sự khác biệt rõ ràng, phải không?

Hãy cùng khám phá thế giới phong phú của các tính từ miêu tả đồ ăn trong tiếng Anh cùng IELTS LangGo nhé!

Nếu học tiếng Anh chắc chắn không thể bỏ qua các nhóm từ vựng này đâu đó!!

1. Tính từ miêu tả đồ ăn

Miêu tả đồ ăn không chỉ cần nói về hương vị (Flavor), mà bạn còn muốn diễn tả chi tiết tới cấu trúc (Texture), mùi thơm (Aroma), phần nhìn (Appearance), nguyên liệu (Ingredient),… đúng không? Tham khảo list tính từ miêu tả đồ ăn tiếng Anh cực chi tiết dưới đây nhé!

1.1. Tính từ mô tả Hương vị (Flavor)

  • Delicious: ngon miệng
  • Savory: thơm ngon, mặn mà
  • Spicy: cay nồng
  • Sweet: ngọt ngào
  • Tangy: chua chua ngọt ngọt 
  • Bitter: đắng
  • Greasy: ngấy mỡ
  • Burnt: cháy
  • Bitter sweet: vừa ngọt vừa đắng
  • Minty: có vị bạc hà
  • Buttery: có vị bơ
  • Chocolaty: có vị sô-cô-la
  • Sour: chua
  • Hot: cay
  • Sugary: ngọt như đường
  • Bland: nhạt

Ví dụ:

1. The delicious aroma of freshly baked bread filled the kitchen.

(Hương thơm ngon của bánh mì mới nướng tỏa đầy nhà bếp.)

2. The savory flavor of the grilled steak was mouth-watering.

(Hương vị đậm đà của miếng bò nướng khiến người ta phải chảy nước miếng.)

3. The sweet taste of ripe strawberries is irresistible.

(Vị ngọt của những quả dâu tây chín mọng thật không thể cưỡng lại được.)

4. The tangy dressing complemented the salad perfectly.

(Nước sốt chua nhẹ đã làm tôn lên hương vị của món salad một cách hoàn hảo.)

Tính từ miêu tả đồ ăn trong tiếng Anh về Hương vị
Tính từ miêu tả đồ ăn trong tiếng Anh về Hương vị

1.2 Tính từ miêu tả hình thức, trạng thái món ăn (Appearance)

  • Appetizing: hấp dẫn, làm tăng sự ngon miệng
  • Colorful: đầy màu sắc
  • Golden: vàng óng
  • Vibrant: rực rỡ
  • Glazed: Bóng bẩy
  • Crispy: giòn rụm
  • Tender: mềm mại
  • Juicy: ướt, ngon nước
  • Skinless không có da
  • Raw: sống
  • Underdone: tái
  • Burnt: cháy
  • Rotten/: bị hỏng (hoa quả, thịt)
  • Crumbly: vụn
  • Cooked: chín
  • Rancid: bị hỏng (bơ)
  • Stale: bị hỏng (bánh mì)
  • Off: ôi, ương
  • Ripe: chín muồi
  • Unripe: chưa chín

Ví dụ: 

1. The golden crust of the pie looked absolutely irresistible.

(Lớp vỏ bánh màu vàng óng của chiếc bánh pie trông thật hấp dẫn không thể cưỡng lại.)

2. The glazed ham glistened under the dining room lights.

(Miếng thịt giăm bông tráng men óng ánh dưới ánh đèn phòng ăn.)

3. The appetizing display of desserts made it hard to choose just one.

(Việc trưng bày các món tráng miệng một cách hấp dẫn khiến việc chỉ chọn một món trở nên khó khăn.V)

1.3.Mùi thơm (Aroma)

  • Fragrant: thơm phức
  • Aromatic: thơm nồng
  • Mouth-watering: làm nước miếng
  • Sickly: mùi tanh khó chịu                     
  • Tainted: có mùi hôi
  • Smoky: có mùi khói
  • Fresh: mùi tươi mát, dễ chịu
  • Pungent: nồng, hăng

Ví dụ:

1. The aromatic spices in the curry created a complex flavor profile. 

(Những gia vị thơm nồng trong món cà ri tạo nên một hương vị phức hợp đặc trưng.)

2. Durian is known for its pungent smell that some find off-putting.

(Sầu riêng nổi tiếng với mùi hương nồng nặc khiến một số người cảm thấy khó chịu.)

3. The fresh scent of basil added a lovely touch to the pasta sauce.

(Mùi hương tươi mát của lá húng quế đã tạo thêm một nét quyến rũ cho nước sốt mì Ý.)

Xem thêm: 

Loạt từ vựng chủ đề Food thú vị bạn nên biết

1.4. Kết cấu và độ giòn (Texture)

  • Creamy: mềm mịn như kem
  • Crunchy: giòn giòn
  • Chewy: dai
  • Flaky: lớp lớp, giòn tan
  • Crispy: giòn rụm
  • Tender: mềm mại
  • Juicy: ướt, ngon nước
  • Mushy /ˈmʌʃi/: mềm xốp
  • Tough /tʌf/: dai, cứng, khó nhai
  • Moist /mɔɪst/: mềm ẩm
  • Cool: nguội
  • Dry: khô

>> Làm bài test IELTS Online hoàn toàn miễn phí!

1.5. Tính từ miêu tả kích thước và khẩu phần ăn (Size and Serving)

  • Generous portion: phần lớn, hậu bổ
  • Bite-sized: size một miếng
  • Plentiful: nhiều, phong phú
  • Small/ mini: phần ăn nhỏ
  • Regular: phần ăn thông thường
  • Medium: kích thươc/ khẩu phần trung bình
  • Large: kích thước/ khẩu phần lớn
  • Extra large/ Jumbo: rất lớn, siêu to
  • Family size: phần ăn gia đình
  • Shareable/ Sharing size: phần ăn có thể chia sẻ
  • Combo/ combo meal: phần ăn kết hợp

Ví dụ

1. The buffet offered a plentiful selection of both local and international dishes, ensuring there was something for every taste.

(Quầy buffet cung cấp một lựa chọn phong phú các món ăn cả địa phương và quốc tế, đảm bảo có món phù hợp với mọi khẩu vị.)

2. For those watching their calorie intake, the restaurant now offers mini desserts that satisfy sweet cravings without overindulgence.

(Đối với những người đang theo dõi lượng calo nạp vào, nhà hàng hiện cung cấp các món tráng miệng có khẩu phần nhỏ thỏa mãn cơn thèm ngọt mà không gây quá tải.)

1.6.  Các tính từ miêu tả đồ ăn khác

  • Fresh: tươi mới
  • Locally sourced: nguyên liệu địa phương
  • Well-seasoned: gia vị vừa đủ
  • Perfectly balanced: cân đối hoàn hảo
  • Unique combination: sự kết hợp độc đáo
  • Unhealthy: không tốt cho sức khỏe
  • Healthy: tốt cho sức khỏe
  • Satisfying: làm hài lòng
  • Delectable: ngon tuyệt
  • Mouthwatering: làm nước miếng
  • Irresistible: không thể cưỡng lại
  • Addictive: gây nghiện

Ví dụ: 

1. The fresh, well-seasoned salmon was so mouthwatering that everyone at the table couldn't wait to try it.

Dịch: Món cá hồi tươi mới, được nêm nếm vừa đủ trông thật hấp dẫn chảy nước miếng đến nỗi mọi người trên bàn ăn không thể chờ đợi để nếm thử.

2. Mẫu câu với tính từ miêu tả đồ ăn trong tiếng Anh

Ví dụ tính từ miêu tả đồ ăn trong tiếng Anh
Ví dụ tính từ miêu tả đồ ăn trong tiếng Anh
  • "This dish is an explosion of flavors in my mouth!"

Món ăn này làm tôi bùng nổ vị giác

  • I’m in food heaven right now - the taste is simply divine!"

Tôi đang ở thiên đường ẩm thực - Đồ ăn thực sự quá tuyệt vời

  • "Wow, this meal is a culinary masterpiece!"

Wao, bữa ăn này như một kiệt tác ẩm thực!

  • Each bite is like a party for my taste buds!

Mỗi miếng như một bữa tiệc cho vị giác của tôi!

  • "I can't get over how delicious this is – pure perfection!"

"Tôi không thể tin được vào độ ngon của món này – hoàn hảo tuyệt đối!"

  • "The flavors in this dish are dancing on my palate." 

"Hương vị trong món này như đang nhảy múa trên đầu lưỡi tôi."

  • "This food is a symphony of tastes and textures." 

"Món ăn này như một bản giao hưởng của hương vị và cấu trúc."

  • "I'm savoring every mouthful – it's a taste sensation!"

"Tôi thưởng thức từng miếng một – đó là một cảm giác vị tuyệt vời!"

  • "Absolutely mouthwatering! I'm blown away by the flavor profile." 

"Thật sự là ngon miệng! Tôi bị đánh bại bởi những hương vị này."

3. Idioms - Thành ngữ liên quan tới các tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh

  1. "A piece of cake" - Dễ như trở bàn tay

  2. "Cool as a cucumber" - Bình tĩnh như không

  3. "Hot potato" - Vấn đề nhạy cảm

  4. "Spill the beans" - Tiết lộ bí mật 

  5. "In a nutshell" - Tóm lại

  6. "Full of beans" - Đầy năng lượng 

  7. "Couch potato" - Người lười biếng 

  8. "Sweet tooth" - Mê đồ ngọt 

  9. "Butter someone up" - Nịnh bợ ai đó

  10. "Sour grapes" - Chua ngoa, ghen tị 

  11. "Cream of the crop" - Tinh hoa, xuất sắc nhất

  12. "Bite off more than you can chew" - Tham vọng quá sức 

  13. "Selling like hot cakes" - Bán chạy như tôm tươi 

  14. "Apple of one's eye" - Cưng như trứng mỏng 

  15. "Bread and butter" - Kế sinh nhai

4. Bài tập thực hành

4.1. Bài tập điền từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn vào chỗ còn thiếu:

Hướng dẫn: Điền vào chỗ trống bằng tính từ miêu tả đồ ăn phù hợp.

  • The ______ aroma of freshly baked bread filled the bakery. 
  • I love the ______ texture of perfectly cooked pasta. 
  • The chef prepared a ______ sauce to complement the grilled fish. 
  • The ______ vegetables in the stir-fry maintained their nutritional value.

Đáp án:

1. (fragrant)

2. (al dente)

3. (tangy)

4. (crisp-tender)

4.2. Bài tập viết câu sử dụng tính từ mô tả đồ ăn bằng tiếng Anh đã học:

Hướng dẫn: Viết một đoạn ngắn miêu tả món ăn yêu thích của bạn bằng tiếng Anh, sử dụng ít nhất 3 tính từ đã học.

Ví dụ: My favorite dish is homemade lasagna. The rich, savory tomato sauce is layered between tender pasta sheets and creamy ricotta cheese. The top layer is covered with a golden, bubbly crust of melted mozzarella that adds a delightful texture to every bite.

4.3. Phân loại tính từ miêu tả đồ ăn bằng tiếng Anh

Hướng dẫn: Hãy phân loại các tính từ sau đây theo các tiêu chí đã nêu (hương vị, kết cấu, mùi hương, hình thức):

Juicy, aromatic, vibrant, tender, zesty, pungent, flaky, succulent, colorful, velvety, tangy, fragrant

Trên đây là những thành ngữ, tính từ miểu tả đồ ăn tiếng Anh chuẩn ngôn ngữ bản địa được IELTS LangGo tổng hợp lại. Hãy dành ra 5 – 10 phút ghi chú lại để có thể sử dụng chúng thật nhuần nhuyễn trong cuộc sống hàng ngày cũng như áp dụng thuần thục vào phần thi IELTS Speaking của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ